- Camera IP Hikvision
- Camera IP Kbvision
- Camera IP DAHUA
- Camera IP Hilook
- Camera IP Uniarch
- Camera IP Unv
- Camera Chuyên Dùng Cho Dự Án
- Camera IP HDPARAGON
- Camera IP ETECH
- Camera IP Vantech
- Camera analog
- Camera IP
- Camera wifi giá rẻ
Mô tả sản phẩm
Camera IP KBVISION 2.0MP KX-AF2112N2 là dòng CAMERA 2.0MP CHÍP SONY FULL COLOR chất lượng cao. Sản phẩm có giá thành hợp lý cho các công trình gia đình, văn phòng, cửa hàng, trường học…..Camera kbvision
Camera Ip Kbvision Full Color 2MP KX-AF2112N2 Giá Rẻ
- Cảm biến hình ảnh 1/2.7 inch 2 Megapixel Sony Starvis.
- Chuẩn nén hình ảnh H.265+, H.265, H.264+, H.264, MJPEG.
- Độ phân giải 1080P (1920 × 1080)@25/30fps.
- Hỗ trợ cân bằng ánh sáng, bù sáng, chống ngược sáng, chống nhiễu 3D- DNR, chức năng Starlight giúp camera tự động điều chỉnh hình ảnh và màu sắc đẹp nhất phù hợp nhất với môi trường ánh sáng yếu.
- Chức năng chống ngược sáng DWDR.
- Ống kính 3.6 mm, góc nhìn 91 độ.
- Tầm quan sát đèn LED hồng ngoại lên đến: 15 mét.
- Chức năng phát hiện chuyển động.
- Tiêu chuẩn chống bụi và nước: IP67 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
- Chất liệu: Vỏ kim loại + nhựa.
- Nguồn điện: 12VDC/ PoE.
- Nhiệt độ hoạt động: -40°C ~ +60°C.
- Bảo hành 2 năm
Thông số kỹ thuật
Đặc tính kỹ thuật
Model | KX-AF2112N2 | ||||
camera | |||||
Image Sensor | 1/2.7 inch 2.0 Megapixel progressive CMOS | ||||
Max. Resolution | 1920 (H) × 1080 (V) | ||||
ROM | 16 MB | ||||
RAM | 64 MB | ||||
Scanning System | Progressive | ||||
Electronic Shutter Speed | Auto/Manual 1/3 s–1/100,000 s | ||||
Minimum Illumination | 0.005 Lux @ F1.6 | ||||
LED Distance | 2.8 mm: 10 m (32.8ft) | ||||
3.6 mm: 15 m (49.2ft) | |||||
LED On/Off Control | Auto/Manual | ||||
LEDs Number | 1 (Warm light) | ||||
Pan/Tilt/Rotation Range | Horizontal: 0°–360° | ||||
Vertical: 0°–90° | |||||
Rotation: 0°–360° | |||||
Lens | |||||
Lens Type | Fixed-focal | ||||
Mount Type | φ12 | ||||
Focal Length | 2.8 mm | ||||
3.6 mm | |||||
Max. Aperture | 2.8 mm: F1.6 | ||||
3.6 mm: F1.6 | |||||
Field of View | 2.8 mm: Pan 110° × Tilt 59° × Diagonal 132° | ||||
3.6 mm: Pan 91° × Tilt 48° × Diagonal 109° | |||||
Iris Type | Fixed | ||||
Close Focus Distance | 2.8 mm: 0.6 m (2.0 ft) | ||||
3.6 mm: 1.1 m (3.6 ft) | |||||
DORI Distance | Lens | Detect | Observe | Recognize | Identify |
2.8 mm | 37.3 m | 14.9 m | 7.5 m | 3.7 m | |
(122.4 ft) | (48.9 ft) | (24.6 ft) | (12.1 ft) | ||
3.6 mm | 53.3 m | 21.3 m | 10.7 m | 5.3 m | |
(174.9 ft) | (69.9 ft) | (35.1 ft) | (17.4 ft) | ||
Video | |||||
Video Compression | H.265; H.264; H.264H; H.264B; MJPEG | ||||
Smart Codec | Smart H.265+/Smart H.264+ | ||||
Video Frame Rate | Main stream: | ||||
1920 × 1080 (1 fps-25/30 fps) | |||||
Sub stream: | |||||
704 × 576 (1 fps-25 fps) | |||||
704 × 480 (1 fps-30 fps) | |||||
Stream Capability | 2 streams | ||||
Resolution | 1080p (1920 × 1080); 1.3M (1280 × 960); 720p (1280 ×720); D1 (704 × 576/704 × 480); VGA (640 × 480); CIF (352 × 288/352 × 240) | ||||
Bit Rate Control | CBR/VBR | ||||
Video Bit Rate | H.264: 32 kbps–6144 kbps | ||||
H.265: 12 kbps–6400 kbps | |||||
Day/Night | Color/B/W | ||||
BLC | Yes | ||||
HLC | Yes | ||||
WDR | DWDR | ||||
White Balance | Auto/natural/street lamp/outdoor/manual/regional custom | ||||
Gain Control | Auto/Manual | ||||
Noise Reduction | 3D DNR | ||||
Motion Detection | OFF/ON (4 areas, rectangular) | ||||
Region of Interest(RoI) | Yes (4 areas) | ||||
Smart Illumination | Yes | ||||
Image Rotation | 0°/90°/180°/270° (Supports 90°/270° with 1080p resolution and lower) | ||||
Mirror | Yes | ||||
Privacy Masking | 4 areas | ||||
Network | |||||
Network | RJ-45 (10/100 Base-T) | ||||
Protocol | IPv4; IPV6; HTTP; HTTPS; TCP; UDP; ARP; RTP; RTSP; SMTP; FTP; DHCP; DNS; NTP; DDNS; Multicast | ||||
Interoperability | ONVIF (Profile S); CGI; P2P; Genetec | ||||
User/Host | 20 | ||||
Edge Storage | KBVISION Cloud; FTP | ||||
Browser | IE, Chrome, Firefox | ||||
Management Software | KBiVMS, KBiVMS Pro, KBView, KBView Plus | ||||
Mobile Phone | IOS; Android | ||||
Power | |||||
Power Supply | 12V DC/PoE (802.3af) | ||||
Power Consumption | < 4.8W | ||||
Environment | |||||
Operating Conditions | -40°C to +60°C (-40°F to +140°F)/less than ≤ 95% RH | ||||
Storage Temperature | -40°C to +60°C (-40°F to +140°F) | ||||
Protection Grade | IP67 | ||||
Structure | |||||
Casing | Metal + plastic | ||||
Dimensions | 85.5 mm × Φ109 mm (3.4' × Φ4.3') | ||||
Net Weight | 0.24 kg (0.5 lb) | ||||
Gross Weight | 0.37 kg (0.8 lb) |