- Camera IP Hikvision
- Camera IP Kbvision
- Camera IP DAHUA
- Camera IP Hilook
- Camera IP Uniarch
- Camera IP Unv
- Camera Chuyên Dùng Cho Dự Án
- Camera IP HDPARAGON
- Camera IP ETECH
- Camera IP Vantech
- Camera analog
- Camera IP
- Camera wifi giá rẻ
Mô tả sản phẩm
KX-C2011SN3 là dòng camera IP 2.0MP H265+ chính hãng, chất lượng cao. Sản phẩm camera quan sát KBVISION chất lượng siêu nét đảm bảo hài lòng khách hàng khó tính nhất. MỜi bạn tham khảo thêm tại camera kbvision
Camera IP Kbvision 2MP KX-C2011SN3 Chính Hãng
- Cảm biến hình ảnh: 1/2.7 inch progressive scan CMOS.
- Độ phân giải: 2MP(1920x1080)@20/30fps.
- Chuẩn nén hình ảnh: H.265/Smart H.264.
- Ống kính: 3.6mm (góc nhìn 91°).
- Hỗ trợ công nghệ Starlight.
- Tầm quan sát hồng ngoại: 30 mét.
- Hỗ trợ tính năng thông minh: Hàng rào ảo, bảo vệ khu vực...
- Hỗ trợ thẻ nhớ lên đến 256GB.
- Hỗ trợ tên miền KBVISION.TV.
- Hỗ trợ PoE (cấp nguồn qua mạng) giúp giảm chi phí thi công
- Chất liệu vỏ: Kim loại.
- Tiêu chuẩn chống bụi và nước: IP67 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
- Bảo hành 2 năm
Thông số kỹ thuật
Model | KX-C2011SN3 |
Camera | |
Image Sensor | 1/2.7 inch progressive scan CMOS |
Effective Pixels | 1920 (H) x 1080 (V) |
Aspect ratio | 17:10 |
Electronic shutter speed | Auto/Manual 1/3 s–1/100000 s |
Minimum Illumination | 0.005 Lux@F1.6 |
IR Distance | Up to 30m |
IR On/Off Control | Auto/Manual |
IR LEDs Number | 1 |
Pan/Tilt/Rotation | Pan: 0~360°, tilt: 0°~+90°, rotation: 0~180° |
Lens | |
Lens Type | Fixed-focal |
Mount type | M12 |
Iris | Fixed Aperture |
Focal Length | 3.6 mm |
Aperture | F1.6 |
Encoding | |
Compression | H.265 / H.264 / H.264B / MJPEG |
Smart Codec | Yes |
Stream Capability | 2 streams |
BLC | Yes |
HLC | Yes |
WDR | DWDR |
White Balance | Auto/ natural/ street lamp/ outdoor/ manual/ regional custom |
Gain control | Auto/Manual |
Noise Reduction | 3D DNR |
Motion Detection | Off/On (4 areas, rectangular) |
Region of Interest (ROI) | Yes (4 areas) |
Mirror | Yes |
Privacy Masking | 4 areas |
Network | |
Network | RJ-45 (10/100 Base-T) |
Protocol | IPv4, IPv6, HTTP, HTTPs, TCP, UDP, ARP, RTP, RTMP, SMTP, FTP, SFTP, DHCP, DDNS, QoS, UPnP, NTP, Multicast, ICMP, IGMP, NFS, PPPoE, 802.1x, Bonjour |
User/Hot | 20 |
Edge Storage | FTP; SPTP; Micro SD Card (support Max. 256GB); NAS |
General | |
Power Supply | 12VDC, PoE (802.3af) |
Power Consumption | <4.6W |
Ingress Protection | IP67 |
Dimensions | 166.2mmר70mm |
Weight | 0.48kg |