Model |
IPC3615LR3-PF28-D |
Camera |
Cảm biến hình ảnh |
1/2.7″, 5.0 megapixel, progressive scan, CMOS |
Ống kính |
2.8mm@F2.0 |
Góc quan sát |
105.3°(H) – 69.5°(V) – 136.9°(O) |
Điều chỉnh góc |
Pan: 0 ° ~ 360°
Nghiêng: 0 ° ~ 75° |
Màn trập |
Auto/Manual, 1~1/100000 s |
Độ nhạy sáng |
Colour: 0.01Lux (F2.0, AGC ON)
0Lux with IR |
Ngày/ đêm |
Bộ lọc cắt IR với công tắc tự động (ICR) |
Giảm nhiễu |
2D/3D DNR |
S/N |
>52dB |
IR Range |
Up to 30m (98ft) IR range |
Defog |
Digital Defog |
WDR |
DWDR |
Video |
Max. Resolution |
2592*1944 |
Chuẩn nén video |
Ultra 265, H.264, MJPEG |
Hồ sơ mã hóa H.264 |
Baseline profile, Main Profile |
Tỷ lệ khung hình |
Main Stream: 5MP (2592*1944), Max 20fps;
Sub Stream:720P (1280*720), Max 20fps |
HLC |
Hỗ trợ |
BLC |
Hỗ trợ |
OSD |
Up to 4 OSDs |
ROI |
Up to 2 areas |
Privacy Mask |
Up to 8 areas |
Phát hiện chuyển động |
Up to 4 areas |
Âm thanh |
Nén âm thanh |
G.711 |
Suppression |
Hỗ trợ |
Âm thanh hai chiều |
Hỗ trợ |
Sampling Rate |
8KHZ |
Mạng |
Giao thức |
IPv4, IGMP, ICMP, ARP, TCP, UDP, DHCP, RTP, RTSP, RTCP, DNS, DDNS, NTP, FTP, UPnP, HTTP, HTTPS, SMTP, SSL, QoS |
Compatible
Integration |
ONVIF(Profile S, Profile G, Profile T), API |
Giao diện |
Mạng |
10/100M Base-TX Ethernet |
Chung |
Nguồn cung cấp |
DC 12V±25%, PoE (IEEE 802.3af)
Công suất tiêu thụ: Tối đa 4W |
Dimensions (Ø x H) |
Φ118 x 96mm (Φ4.6” x 3.8”) |
Trọng lượng |
0.35kg (0.77lb) |
Môi trường làm việc |
-30°C ~ 60°C (-22°F ~ 140°F), Độ ẩm:≤95% (không ngưng tụ) |
Chuẩn bảo vệ |
IP67 |