- Cảm biến hình ảnh4K CMOS
- Ống kính2.8 mm; 3.6 mm; 6 mm
- Chuyển đổi ngày & đêmAuto(ICR)/Color/B/W
- BLCBLC; HLC; WDR; HLC-Pro
- WDR120 dB
- Độ phân giải4K (3840 x 2160); 5M (2880 x 1620); 4M (2560 x 1440); 1080p (1920 x 1080); 960H (960 x 576/960 x 480)
- Nguồn điện12 VDC ± 30%
Camera Kbvision 4K lắp ngoài trời thiết kế bằng kim loại siêu bền (KX-C8203S)
- Camera 4 in 1 (CVI, TVI, AHD, Analog) 8.0MP
- Cảm biến Sony Starvis 8.0MP (3840×2160)
- Độ phân giải: 4K@15fps; 5M@25fps; 4M@25fps; 1080P@25fps.
- Hỗ trợ cân bằng ánh sáng, bù sáng, chống ngược sáng thực (120dB), chống nhiễu 3D-DNR.
- Hỗ trợ công nghệ Super Adapt, giúp camera điều chỉnh và tương thích tốt với nhiều điều kiện ánh sáng khác nhau.
- Ống kính: 3.6mm (góc nhìn 88°)
- Tầm xa hồng ngoại: 80m, hỗ trợ Smart IR
- Chuẩn chống bụi và nước IP67
- Nguồn: DC12V ±30%
- Vỏ Kim loại
Thông số chi tiết camera KX-C8203S
Camera |
|||||
Pixel |
8 MP |
||||
Image Sensor |
4K CMOS |
||||
Max. Resolution |
3840 (H) × 2160 (V) |
||||
Scanning System |
Progressive |
||||
Electronic Shutter Speed |
PAL: 1/25 s–1/100000 s |
||||
Min. Illumination |
0.01 lux@F2.0 (Color, 30 IRE) |
||||
S/N Ratio |
>65 dB |
||||
Illumination Distance |
80 m (262.47 ft) |
||||
Illuminator On/Off Control |
Auto/Manual |
||||
Illuminator Number |
2 (IR light) |
||||
Pan/Tilt/Rotation Range |
Pan: 0°–360°, Tilt: 0°–90°, Rotation: 0°–360° |
||||
Lens |
|||||
Lens Type |
Fixed-focal |
||||
Lens Mount |
M12 |
||||
Focal Length |
2.8 mm; 3.6 mm; 6 mm |
||||
Max. Aperture |
F2.0 |
||||
Field of View |
2.8 mm: H: 106°; V: 56°; D: 125° 6 mm H: 55°; V: 31°; D: 62° |
||||
Iris Control |
Fixed |
||||
Close Focus Distance |
2.8 mm: 1.3 m (4.27 ft), 3.6 mm: 1.9 m (6.23 ft) 6 mm: 3.5 m (11.48 ft) |
||||
DORI Distance |
Lens |
Detect |
Observe |
Recognize |
Identify |
2.8 mm |
88 m (288.71 ft) |
35.2 m (115.49 ft) |
17.6 m (57.74 ft) |
8.8 m (28.87 ft) |
|
3.6 mm |
106.7 m (350.07 ft) |
42.7 m (140.09 ft) |
21.3 m (69.88 ft) |
10.7 m (35.10 ft) |
|
6 mm |
154.7 m (507.55 ft) |
61.9 m (203.08 ft) |
30.9 m (101.38 ft) |
15.5 m (50.85 ft) |
|
Video |
|||||
Video Frame Rate |
CVI: |
||||
Resolution |
4K (3840 x 2160); 5M (2880 x 1620); 4M (2560 x 1440); 1080p (1920 x 1080); 960H (960 x 576/960 x 480) |
||||
Day/Night |
Auto(ICR)/Color/B/W |
||||
BLC |
BLC; HLC; WDR; HLC-Pro |
||||
WDR |
120 dB |
||||
White Balance |
Auto;Area white balance |
||||
Gain Control |
Auto/Manual |
||||
Noise Reduction |
3D NR |
||||
Smart Illumination |
Smart IR |
||||
Defog |
Electronic defog |
||||
Mirror |
Yes |
||||
Privacy Masking |
Off/On (8 areas, rectangle) |
||||
Port |
|||||
Video Output |
Video output choices of CVI/TVI/AHD/CVBS by one BNC port |
||||
Power |
|||||
Power Supply |
12 VDC ± 30% |
||||
Power Consumption |
Max 6.4 W (12 VDC, IR on) |
||||
Environment |
|||||
Operating Temperature |
–40 °C to +60 °C (–40 °F to +140 °F) |
||||
Operating Humidity |
<95% (RH), non-condensing |
||||
Storage Temperature |
–40 °C to +60 °C (–40 °F to +140 °F) |
||||
Protection |
IP67 |
||||
Structure |
|||||
Casing Material |
Metal |
||||
Product Dimensions |
240.7 mm × 90.7 mm × 90.4 mm (9.48" × 3.57" × 3.56") |
||||
Packaging Dimensions |
299 mm × 119 mm × 111 mm (11.77" × 4.69" × 4.37") |
||||
Net Weight |
0.65 kg (1.43 lb) |
||||
Gross Weight |
0.87 kg (1.92 lb) |
||||
Installation |
Wall mount; ceiling mount; vertical pole mount |
- Bảo hành chính hãng 24 tháng.
1.550.000 ₫
Tính năng nổi bật
- Camera 4 in 1 (CVI, TVI, AHD, Analog) 8.0MP
- Cảm biến Sony Starvis 8.0MP (3840×2160)
- Độ phân giải: 4K@15fps;
- Vỏ Kim loại
Review Camera Kbvision 4K lắp ngoài trời (KX-C8203S)
Chưa có đánh giá nào.