Phụ Kiện Camera Bảng Giá Sỉ Cập Nhật Hàng Ngày
Thứ 2 | 16/08/2021
- Lượt xem: 657
Phụ Kiện Camera Bảng Báo Giá Sỉ Tháng 2022

Có thể bạn quan tâm
Chi tiết | THÔNG SỐ KỸ THUẬT | GIÁ SỈ |
Xem hình | SEAGATE SG250GB | 169,000 |
Xem hình | SG500GB (dày) sky | 377,000 |
SEAGATE SKYHAW CHÍNH HÃNG | ||
Xem hình | SG1000 GB | 1.066,000 |
Xem hình | SG2000 GB | 1.696,500 |
Xem hình | SG3000 GB | 2.574,000 |
Xem hình | SG4000 GB | 3.276,000 |
Xem hình | SG6000 GB | 5.655,000 |
Xem hình | SG8000 GB | 8.060,000 |
Xem hình | SG10000 GB | liên hệ |
Xem hình | SG14000 GB | liên hệ |
WESTERN CHÍNH HÃNG | ||
Xem hình | HDD 3.5"WD Purple 500GB (renew) | 357,500 |
Xem hình | HDD 3.5"WD Purple 1TB | 1.079,000 |
Xem hình | HDD 3.5"WD Purple 2TB | 1.755,000 |
Xem hình | HDD 3.5"WD Purple 3TB | 2.860,000 |
Xem hình | HDD 4000GB WT Tím_Z (VX) | 3.445,000 |
Xem hình | HDD 4000GB WT Tím_X (DAHUA) | 2.925,000 |
Xem hình | HDD 6000GB WD TÍM_Z (VX) | 5.655,000 |
Xem hình | HDD 6000GB WD TÍM_X (DAHUA) | 4.810,000 |
Xem hình | HDD 3.5"WD Purple 8TB | 8.320,000 |
Xem hình | HDD 3.5"WD Purple 8TB | 9.750,000 |
Xem hình | HDD 3.5"WD Purple 10TB | 11.180,000 |
Xem hình | HDD 3.5"WD Purple 12TB | liên hệ |
HDD TOSHIBA CHÍNH HÃNG | ||
Xem hình | DT01ABA100V1T | 1.053,000 |
Xem hình | DT01ABA200V2T | 1.566,500 |
Xem hình | DT01ABA300V3T | liên hệ |
Xem hình | MD04ABA400V4T | 2.860,000 |
Xem hình | MD06ACA600V6T | 5.590,000 |
Xem hình | MD06ACA800V8T | 8.060,000 |
Xem hình | MD06ACA10TV10T | liên hệ |
Lưu ý : Giá ổ cứng có thể thay đổi theo ngày LH: 0987 24 7073 | ||
THẺ NHỚ CHÍNH HÃNG | ||
Xem hình | Thẻ Nhớ MicroSD SANDISK 32G Class 10, Chính Hãng | 111,800 |
Xem hình | Thẻ Nhớ MicroSD SANDISK 64G Class 10, Chính Hãng | 208,000 |
Xem hình | Thẻ Nhớ MicroSD SANDISK 128G Class 10, Chính Hãng | 416,000 |
Xem hình | Thè nhớ 32G DSS | 107,900 |
Xem hình | Thẻ nhớ 64GB DSS | 182,000 |
Xem hình | Thẻ nhớ 128GB DSS | 390,000 |
Xem hình | Thẻ nhớ 32G KINGTONG | 117,000 |
Xem hình | Thẻ nhớ 32GB KBVISION | 105,300 |
Xem hình | Thẻ nhớ 32GB ST2-32-S1 (imou) | 114,400 |
Xem hình | Thẻ nhớ 32GB HIKVISION ( thẻ trắng) | 117,000 |
Xem hình | Thẻ nhớ 64GB HIKVISION ( trắng ) | 247,000 |
Xem hình | Thẻ nhớ 32GB HIKVISION ( đen ) | 109,200 |
Xem hình | Thẻ nhớ 64GB HIKVISION ( đen ) | 182,000 |
Xem hình | Thẻ nhớ 32GB VANTECH | 110,500 |
Xem hình | Thẻ nhớ 64GB VANTECH | 195,000 |
Xem hình | Thẻ nhớ 16G EBITCAM | 113,100 |
Xem hình | Thẻ nhớ 64G EBITCAM | 234,000 |
Xem hình | Thẻ nhớ 32Gb MIXIE | 109,200 |
NGUỒN CAMERA & NGUỒN ĐẦU GHI | ||
Xem hình | Nguồn camera Questek PA-003A (Đen) Nguồn điện tử, ngoài trời (chất lượng cao) - Input: AC 220V/ 50Hz. - Output: DC 12V-2000mA |
62,400 |
Xem hình | Nguồn 12V2A Xanh Móc Treo Hộp Xanh Mở tổng cộng 3 lỗ sẵn nhưng ở bên trong, bên ngoài vẫn kín hoàn toàn khi không sử dụng đến mà vẫn đảm bảo mỹ quan tại nắp, sườn bên dưới và đáy hộp - Có nắp định vị chống rơi nắp khi lắp ở các vị trí khó lắp như trên trần.. - Thêm gân tăng sự chắc chắn cho lắp vì thường bắt cam lên nắp , lâu dài sẽ bị vênh nắp. |
32,500 |
Xem hình | NGUỒN 12V2A Xanh Móc treo Hộp Trắng Nguồn 12V-2A dùng cho camera, chuyên ngoài trời có móc treo loại cực tốt.Hộp màu trắng.Dùng IC ổn định điện áp đầu ra đủ 2A. Có chức năng chống ngắt mạch, quá áp giúp bảo vệ camera. Sử dụng IC tự động ngắt nguồn khi chập điện, công suất thật 24W. Siêu bền tỷ lệ như gần như = 0. BH 12 tháng |
32,500 |
Xem hình | POWER ADAPTER 12V-2A VANTECH A-004A - Điện áp ngõ vào: 220VAC/ 50Hz. - Điện áp ngõ ra: 12VDC – 2000mA |
37,700 |
Xem hình | Nguồn Actiontec 12V2.5A | 46,800 |
Xem hình | ACTIONTEC tem xanh/ vàng 12V2A Nguồn Actiontec 12V2A loại cực tốt. Thương hiệu Mỹ, hàng Jean.Điện áp cấp vào từ 200v-240v~0.5A, Điện áp xuất ra 12V-2A. Có lọc nhiễu, đèn báo. Thích hợp với mọi nguồn điện. Siêu bền, tỉ lệ hư gần = 0. BH 24 tháng |
41,600 |
Xem hình | Nguồn 12V-2A OEM CÓ ĐÈN | 35,750 |
Xem hình | Nguồn DS 12V2A | 35,100 |
Xem hình | Nguồn 12V-2A Sony | 37,700 |
Xem hình | Nguồn 12V-1.5A Honor | 29,900 |
Xem hình | Nguồn phicom 12V-1.5A | 34,450 |
Xem hình | Nguồn phicom 12V-2A | 44,200 |
Xem hình | Nguồn DVE chính hãng 12V1A loại cực tốt.Điện áp cấp vào từ 200v-240v~0.5A. Điện áp xuất ra 12V-1A. Thương hiệu Đài Loan. Thích hợp với mọi nguồn điện. Siêu bền, tỉ lệ hư gần = 0. |
97,500 |
Xem hình | Nguồn HUNTKEY 12V1.5A loại cực tốt. Điện áp cấp vào từ 200v-240v~0.5A. Điện áp xuất ra 12V-1A. Thương hiệu Đài Loan. Thích hợp với mọi nguồn điện. Siêu bền, tỉ lệ hư gần = 0. |
31,850 |
Xem hình | Nguồn HUNTKEY 12V2A loại cực tốt. Điện áp cấp vào từ 200v-240v~0.5A. Điện áp xuất ra 12V-1A. Thương hiệu Đài Loan. Thích hợp với mọi nguồn điện. Siêu bền, tỉ lệ hư gần = 0. |
35,750 |
Xem hình | Nguồn 12V-2A ROHS | 36,400 |
Xem hình | Nguồn đầu ghi 12V5A loại cực tốt. Chuyên dùng cho đầu ghi. Thích hợp với mọi nguồn điện. Siêu bền, tỉ lệ hư gần = 0. BH 12 tháng. |
66,300 |
Xem hình | Nguồn đầu ghi 12V2A | 36,400 |
Xem hình | NGUỒN ĐẦU GHI 4 CHẤU (HIK) | 286,000 |
Xem hình | Nguồn 48V/54V-1.2A (Gắn đầu thu PoE_kèm đầu nguồn) | 234,000 |
Xem hình | Nguồn 48V/54V-1.2A (Gắn Switch_không kèm đầu nguồn) |
234,000 |
Xem hình | NGUỒN POE ( 2 CỔNG) Nguồn 48V PoE | 104,000 |
Xem hình | Nguồn DS 12V6A | 88,400 |
Xem hình | Nguồn DS 12V10A | 130,000 |
Xem hình | DÂY NỐI DÀI NGUỒN 5M (DÙNG CHO CAMERA IP) | 39,000 |
BỘ LƯU ĐIỆN CAMERA | ||
Xem hình | Bộ Nguồn Lưu Điện - Ra 12V cho camera và đầu ghi hình - Ra 9V cho modem và thiết bị mạng -Có chức năng cấp nguồn từ bình điện và sạc lại cho bình. - 4 Camera + Nguồn Backup 4 kênh diamond |
1.261,000 |
Xem hình | Bình Điện 65AMP Bình điện dùng 4 camera lưu trữ từ 6-8 tiếng |
2.340,000 |
Xem hình |
Bộ Nguồn Lưu Điện Back Up 8 Camera - Ra 12V cho camera và đầu ghi hình- Ra 9V cho modem và thiết bị mạng |
1.495,000 |
Xem hình | Bình Điện 95AMP Bình điện dùng 8 camera lưu trữ từ 6-8 tiếng |
2.860,000 |
Xem hình |
Bộ Nguồn Lưu Điện 16 Camera |
1.820,000 |
Xem hình | Bình Điện Lưu được 6-8 tiếng | 4.810,000 |
JACK TÍN HIỆU CAMERA | ||
Xem hình | VIDEO BALUN Truyền và nhận tín hiệu Video cho Camera TVI, AHD, CVI, ANALOG khoảng cách lên đến 300m. Dùng được các hệ NTSC, PAL, SECAM, có bảo vệ điện áp. Chất liệu: nhựa APS, lõi kẹp bằng đồng, kim đồng tiếp xúc cực tốt. 1 bộ bao gồm 2 cái. |
18,200 |
Xem hình | BALUN Bấm (1080P, đỏ đen) BALUN 1080. Truyền và nhận tín hiệu Video cho Camera TVI, AHD, CVI, ANALOG khoảng cách lên đến 600m. Dùng được các hệ NTSC, PAL, SECAM, có bảo vệ điện áp. Chất liệu: nhựa APS, lõi kẹp bằng đồng, kim đồng tiếp xúc cực tốt. 1 bộ bao gồm 2 cái. |
22,750 |
Xem hình | BALUN VẶN THƯỜNG | 24,700 |
Xem hình | BALUN BẤM 5MP Loại tốt | 24,700 |
Xem hình | Balun bấm 5MP màu vàng | 22,750 |
Xem hình | BALUN VẶN VÍT 5MP. Có khả năng chống sét lan truyền qua đường tín hiệu. Khoảng cách lên đến 300m. Chất liệu được làm bằng hợp kim nguyên chất. |
22,750 |
Xem hình | Balun bấm 8mp | 29,900 |
Xem hình | BNC+F5( Loại xịn, lõi đồng), vặn chắc, rất tiện lợi cho thi công . Khả năng chống nhiễu và chịu nhiệt tốt, đuôi vặn rất tốt, dày đẹp phù hợp với mọi loại cáp (5C, RG6…). |
4,290 |
Xem hình | BNC+F5 lò xo( Loại xịn, lõi đồng), đuôi lò xo vặn chắc, rất tiện lợi cho thi công. Khả năng chống nhiễu và chịu nhiệt tốt, đuôi lò xo vặn rất tốt, dày đẹp phù hợp với mọi loại cáp (5C, RG6…). |
3,770 |
Xem hình | JACK AV | 5,200 |
Xem hình | Jack nguồn DC loại tốt, có dây nối rất dễ sử dụng. | 1,300 |
NGUỒN TỔNG | ||
Xem hình | NGUỒN TỔNG 5A 12V- 5A_ 60W | 78,000 |
Xem hình | NGUỒN TỔNG 10A 12V- 10A_120W | 136,500 |
Xem hình | Nguồn tổng 12V- 15A_180W | 169,000 |
Xem hình | Nguồn tổng 12V- 20A_250W ( CÓ QUẠT) | 201,500 |
Xem hình | Nguồn tổng 12V- 33A_250W (CÓ QUẠT) | 266,500 |
Xem hình | Nguồn tổng 12V- 40A_250W (CÓ QUẠT) | 403,000 |
Xem hình | NGUỒN TỔNG 41,7A (CỰC ĐẠI) 250W_CÓ QUẠT | 481,000 |
NGUỒN TỔNG NGOÀI TRỜI | ||
Xem hình | NGUỒN TỔNG NGOÀI TRỜI 15A 200W | 182,000 |
Xem hình | NGUỒN TỔNG NGOÀI TRỜI 20A 250W | 260,000 |
Xem hình | NGUỒN TỔNG NGOÀI TRỜI 33A 400W | 312,000 |
CÁC PHỤ KIỆN KHÁC | ||
Xem hình | phích cái cắm diện 220v đồng nguyên chất 100% | 3,250 |
Xem hình | phích âm lỗ tròn | 3,250 |
Xem hình | Đầu nguồn DC vặn vít dương Đầu jack chuẩn 3.5mm Chuyên dùng cho nguồn tổng Sử dụng làm jack nối nguồn cho camera. |
2,600 |
Xem hình | Đầu nguồn DC vặn vít âm Đầu jack chuẩn 3.5mm Chuyên dùng cho nguồn tổng Sử dụng làm jack nối nguồn cho camera. |
2,080 |
Xem hình | Đầu nguồn DC Jack Nguồn DC_Cái (đỏ,đen) | 5,850 |
Xem hình | Jack PoE | 24,700 |
Xem hình | Jack chuyển poe 48v sang 12v | 62,400 |
MIC THU ÂM | ||
Xem hình | Mic thu âm tròn hình nấm Phạm vi thu âm: 15m2 - 100m2 Tần số 100-1000Hz Nguồn cung cấp: DC6V-12V |
117,000 |
Xem hình | Mic thu âm chống nhiễu tốt Phạm vi thu âm: >= 50m2 Tần số 100-5500Hz Nguồn cung cấp: DC6V-12V |
91,000 |
Xem hình | Mic thu âm ngụy trang Có chức năng lọc âm tốt Khoảng cách thu tiếng khoảng 15m Nguồn cung cấp: DC6V-12V |
143,000 |
Xem hình | Đầu RJ 45 nhựa, bịch 100c ( Cáp 6 Tốt ) | 54,600 |
Xem hình | Đầu RJ 45 nhựa, bịch 100c ( Cáp 6 Tốt ) | 91,000 |
Xem hình | Đầu Line RJ45 Cat5 Kingmaster | 65,000 |
Xem hình | Hạt mạng RJ45 AMP thường | 54,600 |
Xem hình | Hộp kỹ thuật loại DẺO,DÀY DẶN, kích thước 11*11 | 5,720 |
Xem hình | Hộp kỹ thuật loại TỐT, DÀY DẶN, kích thước 12*12 | 6,110 |
Xem hình | CHÂN ĐẾ NHỰA 558 | 12,350 |
Xem hình | CHÂN ĐẾ SẮT | 58,500 |
Xem hình | Chân đế camera WIFI ROBOT | 13,000 |
Xem hình | TỦ ĐẦU GHI CAMERA Mã sản phẩm: Tủ mạng THÔNG TIN SẢN PHẨM Kích thước: Rộng 45cm Dài 38cm Cao 13cm Chất liệu: sắt sơn tĩnh điện (Có Khóa) |
253,500 |
Xem hình | BÁO ĐỘNG SIM Aolin | 2.860,000 |
MÀN HÌNH | ||
Xem hình | MÀN HÌNH 17 INCH | 1.040,000 |
Xem hình | MÀN HÌNH 19 INCH | 1.326.000,000 |
Xem hình | MÀN HÌNH 20 INCH | 1.755,000 |
Xem hình | MÀN HÌNH 22 INCH | 1.885,000 |
Xem hình | MÀN HÌNH 24 INCH (CÓ HDMI) |
2.145,000 |
Xem hình | MÀN HÌNH 27 INCH (CÓ HDMI) |
2.925,000 |
DÂY CÁP CÁC LOẠI | ||
Xem hình | CÁP ĐỒNG TRỤC SINO RG59_ 200M_TRẮNG_KÈM NGUỒN | 1.170,000 |
Xem hình | Cáp đồng trục liền nguồn Gipco_200m |
1.066,000 |
Xem hình | Cáp đồng trục Sino RG6_ 305M_ĐEN/ TRẮNG Độ dài: 305m Dây đồng trục Sino truyền tín hiệu loại tốt. Dùng phổ biến trong Camera quan sát và các hệ thống truyền tín hiệu hình ảnh. |
832,000 |
Xem hình | Cáp đồng trục SINO RG59 305M TRẮNG KÈM NGUỒN Cuộn: 305m Đường kính 1.02mm.Chuyên dùng cho camera quan sát TVI, AHD, CVI, ANALOG cho hình ảnh tốt, Cáp truyền tín hiệu chính xác cao dùng cho TV, CATV,MATV, Video, Radio, và các thiết bị truyền dẫn, điều khiển… |
1.742,000 |
Xem hình | CÁP ĐỒNG TRỤC SINO ĐỒNG NGUYÊN CHẤT |
1.313,000 |
Xem hình | Dây đồng trục DTH Unisat của Mỹ (USA)cuộn 305m 2) 128 tim max chống nhiễu. 3) Lõi CCS1.0mm |
884,000 |
Xem hình | DTH 2 lớp 305M Dây đồng trục Unisat của Mỹ (USA)cuộn 305m. 128 tim max chống nhiễu. Lõi CCS1.0mm |
1.287,000 |
Xem hình | cáp đồng trục kèm nguồn 200 Mét Độ dài: 200 m ( có số mét trên dây ) Cân nặng: 13kg Hai lớp chống nhiễu Dây màu trắng Đồng nguyên chất |
1.196,000 |
Xem hình | Cáp đồng trục kèm nguồn 305 mét Độ dài: 305 m Dây màu trắng Đồng nguyên chất |
1.586,000 |
Xem hình | Cáp đồng trục kèm nguồn 100 Mét Chuẩn RG59+2C Dùng jack BNC Chiều dài 100M |
546,000 |
Xem hình | Cáp đồng trục kèm nguồn 200 Mét Chuẩn RG59+2C Dùng jack BNC vừa vặn, sợi bạc 128 sợi chống nhiễu 1 lớp bạc + 1 tim đồng 21% + 2 sợi Nguồn (mỗi sợi15 sợi mềm 20% đồng). Chiều dài: 200M |
1.027,000 |
Xem hình | Cáp đồng trục kèm nguồn 305 mét Chuẩn RG59+2C Dùng jack BNC vừa vặn, sợi bạc 128 sợi chống nhiễu 1 lớp bạc + 1 tim đồng 21% + 2 sợi Nguồn (mỗi sợi15 sợi mềm 100% đồng). Chiều dài: 305M |
1.534,000 |
Xem hình | Cáp RG59 +2C Có Dầu_305m Dây cáp đồng trục liền nguồn 305m DSS đồng nguyên chất bọc đầu |
1.846,000 |
Xem hình | Cáp điện thoại 2 lõi nhiều tim có cường lực Cáp điện thoại 7 sợi mềm, 1 cáp thép mềm - có cường lực - chồng nhiễu tốt - Chiều dài: 500m. Trọng Lượng: 10.5kg |
1.079,000 |
Xem hình | CÁP ĐEN 2 LÕI 1 TIM Cáp điện thoại 2 ruột 2 sợi CỨNG 1 cáp thép mềm - có cường lực - chồng nhiễu tốt - Chiều dài: 500m. Trọng Lượng: 10.5kg |
1.079,000 |
Xem hình | CÁP 2 LÕI CỨNG LIỀN NGUỒN CÓ CƯỜNG LỰC 305M Cáp điện thoại 2 lõi 1 tim CỨNG có kèm nguồn Chiều dài: 305M |
1.677,000 |
Xem hình | Cáp đen 2 lõi 1 tim kèm nguồn có cường lực (300m) Cáp đen etech 300m 2 lõi liền nguồn Có cường lực |
1.677,000 |
Xem hình | CÁP ĐEN 4 LÕI 7 TIM KHÔNG CƯỜNG LỰC (500M ) Cáp đen 4 lõi 7 tim không cường lực (500M) |
1.495,000 |
Xem hình | CÁP ĐEN 4 LÕI 7 TIM(500m) Cáp đen 4 lõi 7 tim mềm (500M), có cường lực |
1.859,000 |
Xem hình | CÁP ĐEN 4 LÕI 1 TIM(500m) Cáp đen 4 lõi 4 tim (500M), có cường lực | 1.768,000 |
Xem hình | CÁP ĐEN 4 LÕI KÈM NGUỒN ( cáp kèm nguồn) Cáp điện thoại 4 lõi có kèm nguồn 305M |
2.301,000 |
Xem hình | DÂY ĐIỆN ĐÔI RUỘT ĐỒNG DAPHACO ( 2,0*16 SỢI ) Dây điện đôi 2.0*16 sợi, cuộn 100m, cách điện |
390,000 |
Xem hình | DÂY ĐIỆN ĐÔI RUỘT ĐỒNG CADIVI ( 2,0*16 SỢI )Dây điện đôi 2.0*16 sợi, cuộn 100m, cách điện | 455,000 |
Xem hình | DÂY ĐIỆN ĐƠN 1.5 (ĐỎ/ ĐEN) Dây điện bọc PVC - điện áp 450/750V, 1.5mm, cuộn 100m |
390,000 |
Xem hình | Cáp Mạng Cat6 CCA Cable_305m Cáp Mạng Cat6 CCA Cable_305m | 806,000 |
Xem hình | Cáp mạng 6E ENSOHO UPT Cáp mạng ensoho UTP 305m | 832,000 |
Xem hình | Cáp mạng ensoho FTP 305m | 1.027,000 |
Xem hình | DAHUA PFM 920I-5EUN Cáp mạng DSS | 1.560.000 |
Xem hình | DAHUA PFM 920I-5EU-C-V3 ( PFM 920I-5EU-V3) | 1.365.000 |
Xem hình | Cable Golden link Cat5e 305m Cable Golden link - 4 pair UTP Cat5e 305m cam/đỏ/trắng taiwan Đường kính lõi cáp 0.51mm - 24 AWG x 4 cặp Chất liệu lõi CCA Vỏ lõi cáp HDPE Vỏ cáp PVC |
1.235,000 |
Xem hình | Cable Golden link Cat6e 305m Cable Golden link - 4 pair UTP Cat6e 305m cam/đỏ/trắng taiwan Đường kính lõi cáp 0.6mm - 24 AWG x 4 cặp Chất liệu lõi CCA Vỏ lõi cáp HDPE Vỏ cáp PVC |
2.171,000 |
Xem hình | Cable Golden link - 305m 6e utp PLUS ĐỒNG NGUYÊN CHẤT chuyên bootrom Cable Golden link - 305m 6e utp PLUS ĐỒNG NGUYÊN CHẤT -chuyên bootrom |
2.990.000 |
Xem hình | Cáp mạng đồng nguyên chất có cường lực cáp 5E ngoài trời (Kadita_8 lõi_kèm nguồn) | 2.470,000 |
Xem hình | CÁP MẠNG KÈM NGUỒN SUPER LINK |
2.340.000 |
DÂY CÁP VCOM | ||
Xem hình | Vcom cat5 utp | 2.418,000 |
Xem hình | Vcom cat5 utp pe | 2.483,000 |
Xem hình | Vcom cat5 utp pe có chịu lực | 3.159,000 |
Xem hình | Vcom cat6 utp | 2.632,500 |
Xem hình | Vcom cat5 CCA | 929,500 |
Xem hình | Vcom cat6 CCA | 1.105,000 |
Xem hình | Vcom 2x7x0.18 (500m) | 1.306,500 |
Xem hình | Vcom 1x7x0.5 (500m) | 1.365,000 |
Xem hình | Vcom 4x1x0.5 (300m) | 1.443,000 |
CÁP COMMSCOPE( AMP CHÍNH HÃNG, FULL VAT ) | ||
Xem hình | Cáp Mạng Commscope Cat5 UTP 6-219590 - 2UTP |
2.340,000 |
Xem hình | Cáp Mạng Commscope Cat5 FTP P/N 219413 - 2 |
2.470,000 |
Xem hình | Cáp Mạng Commscope Cat6 UTP 142754 - 6UTP |
3.120,000 |
Xem hình | Cáp Mạng Commscope Cat6 FTP 1859218 - 2 |
3.250,000 |
Xem hình | Patech Panel Cat5 Commscope 24P | 1.560,000 |
Xem hình | Patech Panel Cat5 Commscope 48P | 2.340,000 |
Xem hình | Patech Panel Cat6 Commscope 24P | 1.625,000 |
Xem hình | Patech Panel Cat6 Commscope 48P | |
Xem hình | Thanh quản lý cáp Commscope | 325,000 |
Xem hình | Nhân mạng Cat5 Commscope 7 554720 - 3 |
455,000 |
Xem hình | Nhân mạng Cat6 Commscope 6 2111989 - 3 |
455,000 |
Xem hình | Mặt nạ 1/2 lỗ Commscope | 32,500 |
CÁP HIKVISION | ||
Xem hình | DS-1LN5E-E/E CAT5E, dài 305m, tiết diện 0.45mm Đồng nguyên chất 99.95%, CMX Vỏ chống cháy |
1.808,300 |
Xem hình | DS-1LN5E-S CAT5E, dài 305m, tiết diện 0.5 mm Đồng nguyên chất 99.95%, CM Vỏ chống cháy |
2.450,500 |
Xem hình | DS-1LN5EU-SC0 CAT5E, dài 305m, tiết diện 0.5 mm Đồng nguyên chất 99.95% |
2.414,100 |
Xem hình | DS-1LN6-UE-W CAT6, dài 305m, tiết diện 0.53 mm Đồng nguyên chất 99.95%, CM Vỏ chống cháy |
3.246,100 |
Xem hình | DS-1LN6-UU CAT6, dài 305m, tiết diện 0.565 mm Đồng nguyên chất 99.95%, CM Vỏ chống cháy |
3.554,200 |
Xem hình | DS-1LN6U-G CAT6, dài 305m, tiết diện 0.55 mm Đồng nguyên chất 99.95% |
3.005,600 |
SWITCH | ||
SWITCH THƯỜNG | ||
Xem hình | Switch Totolink 5-port 10/100Mbps |
143,000 |
Xem hình | Switch Totolink 8-port 10/100Mbps |
169,000 |
Xem hình | Thiết bị chuyển mạch Switch TP-Link TL-SF1005D 5 Port 10/100M | 156,000 |
Xem hình | TL-SG1005D 5-port Desktop Gigabit Switch, 8 10/100/1000M RJ45 ports, plastic case Bảo hành: 24th |
416,000 |
Xem hình | Switch Tenda 5 Port S105 Model: S105 Tính năng: Chia mạng 5 cổng Lan Cổng kết nối: 5 x RJ45 giúp kết nối nhiều máy tính với hệ thống mạng Tốc độ mạng :10/100Mbps chia sẻ dữ liệu , truy cập mạng nhanh chóng |
123,500 |
Xem hình | Switch Tenda 8 Port S108 Model: S108 Switch Tenda 8 port 10/100Mbps |
195,000 |
Xem hình | Switch TP-Link SF1005D (5-Port) | 169,000 |
Xem hình | TP-Link TL-S1008D 8 Port 10/100M Thiết bị chuyển mạch Switch TP-Link TL-SF1008D 8 Port 10/100M |
208,000 |
Xem hình | TL-SG1008D 8-port Desktop Gigabit Switch, 8 10/100/1000M RJ45 ports, plastic case Bảo hành: 24th |
533,000 |
Xem hình | TP-Link TL-S1016D 16 Port 100 Thiết bị chuyển mạch Switch TP-Link TL-SF1016D 16 Port 10/100M |
494,000 |
Xem hình | Switch TP-Link TL-S1016D 16P 10/100/1000 Thiết bị chuyển mạch Switch TP-Link TL-SG1016D 16P 10/100/1000 |
1.404,000 |
Xem hình | TP-Link TL-S1024D 24 Port-10/100 Thiết bị chuyển mạch Switch TP-Link TL-SF1024D 24 Port-10/100 |
910,000 |
Xem hình | TP-Link TL-S1024D 24 Port-10/100/1000 Thiết bị chuyển mạch Switch TP-Link TL-S1024D 24 Port-10/100/1000 |
1.885,000 |
SWITCH POE | - | |
Xem hình | HR901-AF-42N(4PORT POE+2UPLINK) hrui THIẾT BỊ CHUYỂN MẠCH SWITCH POE 10/100M4 CỔNG 2 LAN |
468,000 |
Xem hình | HR901-AF-82N(8PORT POE+2UPLINK) hrui THIẾT BỊ CHUYỂN MẠCH SWITCH POE 10/100M8 ỔNG 2 LAN |
624,000 |
Xem hình | SWITCH PoE 6 cổng ONV 4 cổng Poe ra và 2 cổng vào 65W | 403,000 |
Xem hình | SWITCH PoE 10 cổng ONV 8 CỔNG PoE ra và 2 cổng vào 100W | 520,000 |
Xem hình | SWITCH PoE 18 cổng ONV 16 CỔNG RA VÀ 2 CỔNG VÀO | 2.275,000 |
Xem hình | SWITCH PoE 16 Port 2 CỔNG VÀO 14 CỔNG RA. | 2.340,000 |
Xem hình | BỘ KÍCH SÓNG THANG MÁY Mercury Màu sắc: Màu trắng - Chất liệu vỏ: vỏ nhựa ABS kỹ thuật - Tiêu chuẩn: IEEE 802.11n, IEEE 802.11g, IEEE 802.11b, IEEE 802.3, IEEE 802.3u - Không dây: Băng tần làm việc: 2.4GHz-2.483GHz, Tốc độ không dây: 300Mbps - Cổng giao tiếp: 1 cổng RJ45 10 / 100M (đầu vào LAN0 / PoE); 1 cổng 10 / 100M (LAN1); 1 cổng ra DC - Chế độ cung cấp điện: Bộ điều hợp nguồn bên ngoài được cấp nguồn trực tiếp hoặc thụ động PoE - Góc sóng ăng-ten: Hướng ngang: 80 °, hướng dọc: 65 ° - Khả năng: Vỏ nhựa kỹ thuật ASA, IP55 chống bụi, chống thấm nước - Phương pháp cài đặt: Gắn cực, dây đeo khép kín - Kích thước: 220x95x54mm - Tương thích và làm việc: Nhiệt độ làm việc: -30 ° C ~ 55 ° C; Độ ẩm hoạt động: 10% đến 90% rh không ngưng tụ; Nhiệt độ bảo quản: -40 ° C ~ 70 ° C; Độ ẩm lưu trữ: 5% đến 90% rh không ngưng tụ |
897,000 |
Xem hình | BỘ KÍCH SÓNG THANG MÁY Mercury Màu sắc: Màu trắng - Chất liệu vỏ: vỏ nhựa ABS kỹ thuật - Tiêu chuẩn: IEEE 802.11n, IEEE 802.11g, IEEE 802.11b, IEEE 802.3, IEEE 802.3u - Không dây: Băng tần làm việc: 2.4GHz-2.483GHz, Tốc độ không dây: 300Mbps - Cổng giao tiếp: 1 cổng RJ45 10 / 100M (đầu vào LAN0 / PoE); 1 cổng 10 / 100M (LAN1); 1 cổng ra DC - Chế độ cung cấp điện: Bộ điều hợp nguồn bên ngoài được cấp nguồn trực tiếp hoặc thụ động PoE - Góc sóng ăng-ten: Hướng ngang: 80 °, hướng dọc: 65 ° - Khả năng: Vỏ nhựa kỹ thuật ASA, IP55 chống bụi, chống thấm nước - Phương pháp cài đặt: Gắn cực, dây đeo khép kín - Kích thước: 220x95x54mm - Tương thích và làm việc: Nhiệt độ làm việc: -30 ° C ~ 55 ° C; Độ ẩm hoạt động: 10% đến 90% rh không ngưng tụ; Nhiệt độ bảo quản: -40 ° C ~ 70 ° C; Độ ẩm lưu trữ: 5% đến 90% rh không ngưng tụ |
975,000 |
Xem hình | Bộ phát Wifi ADSL STAV-1404 MR | 104,000 |
SWITCH DAHUA | ||
Xem hình | DAHUA DH-PFS3005-5ET-L Đáp ứng tiêu chuẩn IEEE802.3, IEEE802.3u và IEEE802.3X. – 5 cổng Fast Ethernet với tốc độ 100Mbps. – Khả năng chuyển đổi: 1G. – Bộ nhớ lưu trữ MAC: 1K – Nguồn: 5V/500mA DC – Chống sét: 2KV |
143,000 |
Xem hình | Switch Dahua PFS3005-5GT-L Đáp ứng tiêu chuẩn IEEE802.3, IEEE802.3u và IEEE802.3X. - 5 cổng Gigabit Ethernet với tốc độ 1000Mbps. - Khả năng chuyển đổi: 1G. - Bộ nhớ lưu trữ MAC: 1K - Nguồn: 5V/1A DC - Chống sét: 2KV |
312,000 |
Xem hình | Switch 8 port DAHUA DH-PFS3008-8ET-L Đáp ứng tiêu chuẩn IEEE802.3, IEEE802.3u và IEEE802.3X. – 8 cổng Fast Ethernet với tốc độ 100Mbps. – Khả năng chuyển đổi: 1,6G. – Bộ nhớ lưu trữ MAC: 1K – Nguồn: 5V/500mA DC – Chống sét: 2KV |
188,500 |
Xem hình | Switch DAHUA PFS3008-8GT-L 8-port 10/100/1000Mbps | 429,000 |
Xem hình | Switch DAHUA PFS3005-4ET-36 Switch DAHUA PFS3005-4ET-36 4-Port 10/100Mbps PoE |
624,000 |
Xem hình | DH-PFS3006-4ET-36 6-Port Fast Ethernet Switch with 4-Port PoE |
812,500 |
Xem hình | DH-PFS3005-4P-58 Switch PoE hai lớp | 767,000 |
Xem hình | Bộ chuyển đổi và cấp nguồn DSS-PS4FE | 585,000 |
Xem hình | Switch PoE S1105-4-PWR-H | 611,000 |
Xem hình | DH-PFS3009-8ET-65 Switch PoE hai lớp. | 936,000 |
Xem hình | DH-PFS3010-8ET-65 | 1.092,000 |
Xem hình | DH-PFS3009-8ET-96 Switch PoE hai lớp. | 1.183,000 |
Xem hình | DH-PFS3110-8ET-96 Switch PoE hai lớp (Unmanaged) | 1.690,000 |
Xem hình | DH-PFS3016-16GT SwitchLayer 2 unmanaged 16 cổng Gigabit | 1.586,000 |
Xem hình | DH-PFS3024-24GT SwitchLayer 2 unmanaged 24 cổng Gigabit | 2.093,000 |
Xem hình | DH-PFS3106-4ET-60 4-Port PoE Switch (Unmanaged) | 1.430,000 |
Xem hình | DH-PFS4218-16ET-190 Switch PoE hai lớp. | 4.654,000 |
Xem hình | DH-PFS4226-24ET-240 Switch PoE hai lớp. | 5.798,000 |
BẢNG BÁO GIÁ SWITCH KBVISION | ||
SWITCH THƯỜNG | ||
Xem hình | KX-ASW04T1 Switch Layer 2, 5 port > Hỗ trợ 100 Mbps mỗi port > Thiết kế nhỏ gọn: Kích thước nhỏ gọn và trọng lượng nhẹ giúp dễ dàng triển khai > Plug and play: cắm là nhận, không cần cấu hình > Áp dụng nhựa chất lượng cao thân thiện với môi trường > 24x7: Hiệu suất ổn định cho hoạt động lâu dài > Nguồn 5V/500mA DC > Nhiệt độ hoạt động: -10°C to 55°C |
130,000 |
Xem hình | KX-ASW08-T SwitchEthernet 8 port - 8 cổng Fast Ethernet, hỗ trợ 100 Mbps mỗi port - Đáp ứng tiêu chuẩn IEEE802.3, IEEE802.3u và IEEE802.3X - Thiết kế nhỏ gọn: Kích thước nhỏ gọn và trọng lượng nhẹ giúp dễ dàngtriển khai - Khả năng chuyển đổi: 1.6G. - Bộ nhớ lưu trữ MAC: 1K - Hiệu suất ổn định cho hoạt động lâu dài - Nguồn 5V/500mA DC - Chống sét: 2KV |
188,500 |
Xem hình | KX-CSW04 Switch Gigabit 5 port - 5 cổng Gigabit Ethenet (5*10/100/1000 Base-T) - Tốc độ truyền tải 7.44Mpps - Công suất chuyển mạch 10G - Bộ nhớ gói tin 1Mb - Tản nhiệt tốt, hiệu suất ổn định cho hoạt động lâu dài - Nguồn 5V/0.6A DC - Chống sét: 4KV |
396.500,000 |
Xem hình | KX-CSW08 Switch Gigabit 8 port - 8 cổng Gigabit Ethenet (8*10/100/1000 Base-T) - Tốc độ truyền tải 11.9 Mpps - Công suất chuyển mạch 16G - Bộ nhớ gói tin 1.5Mb - Tản nhiệt tốt, hiệu suất ổn định cho hoạt động lâu dài - Nguồn 9V/1A DC - Chống sét: 4KV |
806.000,000 |
Xem hình | KX-CSW16 Switch Gigabit 16 port Layer 2 - 16 cổng Gigabit Ethenet (16*10/100/1000 Base-T) - Tốc độ truyền tải 23.8 Mpps - Công suất chuyển mạch 32G - Bộ nhớ gói tin 2Mb - Tản nhiệt tốt, hiệu suất ổn định cho hoạt động lâu dài - Nguồn AC100V-AC240V - Chống sét: 6KV |
1.534.000,000 |
Xem hình | KX-CSW24 Switch Gigabit 24 port Layer 2 - 24 cổng Gigabit Ethenet (24*10/100/1000 Base-T) - Tốc độ truyền tải 35.7 Mpps - Công suất chuyển mạch 48G - Bộ nhớ gói tin 2Mb - Tản nhiệt tốt, hiệu suất ổn định cho hoạt động lâu dài - Nguồn AC100V-AC240V - Chống sét: 6KV |
2.080.000,000 |
SWITCH POE | ||
Xem hình | Switch poe KBVISION 4 port KX-ASW04P1 4 x 10/100Mbps PoE Ports + 1 x 100Mbps Uplink port ( Hỗ trợ 1 cổng mạng) Đường truyền hiệu dụng cho cổng POE: <=100 m cáp cat 5 hay cat 6 (10/100Mbps). Chế độ mở rộng đường truyền lên đế 250m cho cáp cat6 ( 10 Mbps ) TỔng công suất cho 4 cổng POE là 58W Hỗ trợ chuẩn PoE 2xIEEE802.3at hoặc 4xIEEE802.3af DPs Chống sét cấp độ 3 (lên đến 2KV) Nguồn: Adapter DC51V/1.25A |
689,000 |
Xem hình | KX-ASW04P2 5 x 10/100Mbps PoE Ports + 1 x 100Mbps Uplink port ( Hỗ trợ 2 cổng mạng) Đường truyền hiệu dụng cho cổng POE: <=100 m cáp cat 5 hay cat 6 (10/100Mbps). Chế độ mở rộng đường truyền lên đế 250m cho cáp cat6 ( 10 Mbps ) TỔng công suất cho 4 cổng POE là 58W Hỗ trợ chuẩn PoE 2xIEEE802.3at hoặc 4xIEEE802.3af DPs Chống sét cấp độ 3 (lên đến 2KV) Nguồn: Adapter DC51V/1.25A |
702,000 |
Xem hình | KX-ASW08-P Switch Poe 8 Port Kbvision Switch PoE 8 port (Hỗ trợ 2 cổng mạng) - 8 x 10/100Mbps PoE Ports + 2 x 100Mbps Uplink port - Hỗ trợ chế độ mở rộng đường truyền lên đế 250m cho cáp cat6 (10 Mbps) - Tổng công suất cho 8 cổng POE là 65W - Hỗ trợ chuẩn PoE: IEEE802.3at/IEEE802.3af - Chống sét: 6KV - Nguồn: AC100–AC240V |
1.098,500 |
Xem hình | Switch Poe 8 Port KBvision KX-ASW08P1 8 x 10/100 PoE Ports + 1 x 100Mbps Uplink port ( Hỗ trợ 1 cổng mạng) Đường truyền hiệu dụng cho cổng POE: <=100 m cáp cat 5 hay cat 6 (10/100Mbps). Chế độ mở rộng đường truyền lên đế 250m cho cáp cat6 ( 10 Mbps ) TỔng công suất cho 8 cổng POE là 96W Hỗ trợ chuẩn PoE IEEE802.3af(PoE), IEEE802.3at(PoE+),Hi-PoE Hỗ trợ 1 cổng Hi-PoE cho camera Speedome (màu cam) Chống sét cấp độ 3 (lên đến 2KV) Nguồn: Adapter DC48~57V |
1.430,000 |
Xem hình | Switch Poe 8 Port Kbvision KX-ASW08-P2 > SwitchPOE Fast Ethernet 10 cổng với 8 cổng PoE > Hỗ trợ 8*10/100Mbps PoE ports, 2*10/100/1000Mbps uplink ports ( Hỗ trợ 2 cổng mạng) > Switch ePoE Layer-2 > Hỗ trợ các tiêu chuẩn IEEE802.3, IEEE802.3u và IEEE802.3X > Hỗ trợ các chuẩn 802.3af và 802.3at > Hỗ trợ truyền dẫn khoảng cách lên đến 250 m Cổng 1 hỗ trợ cấp nguồn Hi-PoE 60W > Công suất: Port1≤60W, Port2- 8≤30W, Tổng ≤96W > Nhiệt độ hoạt động: -10°C~55°C |
1.963,000 |
Xem hình | Switch Poe 16 Port Kbvision KX- CSW16SFP2 16 x 10/100Mbps PoE Ports + 2 SFP ports 1000Mbps + 2 port Uplink 1000Mbps (sử dụng 2 port quang hoặc 2 Uplink, không sử dụng đồng thời cả 4 port) ường truyền hiệu dụng cho cổng POE: <=100 m cáp cat 5 hay cat 6 (10/100Mbps). Chế độ mở rộng đường truyền lên đế 250m cho cáp cat6 ( 10 Mbps )/ cổng SFP: 0~100km Hỗ trợ nguồn PoE lên đến 15.4W cho mỗi cổng PoE. Hỗ trợ nguồn PoE tối đa 190W cho tất cả các cổng PoE Hỗ trợ 2 cổng Hi-PoE cho camera Speeddome (màu cam) Hỗ trợ chuẩn PoE IEEE 802.3af Nguồn AC100-240V 50/60Hz |
4.537,000 |
Xem hình | Switch POE 24 Port Kbvision KX- CSW24SFP2 24 x 10/100Mbps PoE Ports + 2 SFP ports 1000Mbps + 2 port Uplink 1000Mbps (sử dụng 2 port quang hoặc 2 Uplink, không sử dụng đồng thời cả 4 port) Đường truyền hiệu dụng cho cổng POE: <=100 m cáp cat 5 hay cat 6 (10/100Mbps). Chế độ mở rộng đường truyền lên đế 250m cho cáp cat6 ( 10 Mbps ) / cổng SFP: 0~100km Hỗ trợ nguồn PoE lên đến 15.4W cho mỗi cổng PoE. Hỗ trợ nguồn PoE tối đa 240W cho tất cả các cổng PoE Hỗ trợ 2 cổng Hi-PoE cho camera Speeddome (màu cam) Hỗ trợ chuẩn PoE IEEE 802.3af Nguồn AC100-240V 50/60Hz |
5.668,000 |
Xem hình | Switch Epoe Kbvision KX-CSW08iP1 > 8-Port ePoE Switch > Hỗ trợ truyền PoE khoảng cách xa lên đến 800m với công nghệ ePoE > Switch ePoE Layer-2 > Đáp ứng các tiêu chuẩn IEEE802.3, IEEE802.3u, IEEE802.3ab / z và IEEE802.3X > Hỗ trợ chuẩn IEEE802.3af, IEEE802.3at, Hi-PoE > Hỗ trợ đèn báo hiển thị trạng thái > Ethernet Port: 1 * 1000 Base-X, 1 * 10/100/1000 Base-T, 8 * 10/100 Base- T (nguồn cấp PoE) > Công suất: Port1,5≤60W, Port2,3,4,6,7,8≤30W, Tổng ≤120W > Nhiệt độ hoạt động: -30°C~65°C |
3.575,000 |
Xem hình | Switch POE Kbvision KX-CSW04iP1 4 x 10/100Mbps PoE Ports + 1 x 100Mbps Uplink port Đường truyền hiệu dụng cho cổng ePOE: 800m (10Mbps) cho cáp mạng cat6 và 600m (10Mbps) cho cáp mạng cat5e Hỗ trợ nguồn PoE lên đến 30W cho mỗi cổng PoE. Hỗ trợ nguồn PoE tối đa 96W cho tất cả các cổng PoE Chế độ mở rộng đường truyền Hỗ trợ chuẩn PoE 2xIEEE802.3at hoặc 4xIEEE802.3af DPs Chống sét cấp độ 3 (lên đến 2KV) Nguồn: Adapter DC51V/1.25A |
2.288,000 |
Xem hình | Switch kbvision ePoE 8 port KX-CSW08-eP - 8 * 10/100 Base-T (cổng PoE) + 1 * 1000 Base-X (cổng quang) + 1 * 10/100/1000 Base-T (Uplink) - Hỗ trợ truyền PoE khoảng cách xa lên đến 800m với công nghệ ePoE - Hỗ trợ 2 cổng Hi-PoE (màu cam) dành cho camera Speeddome - Đáp ứng các tiêu chuẩn IEEE802.3, IEEE802.3u, IEEE802.3ab / z và IEEE802.3X - Hỗ trợ chuẩn PoE: IEEE802.3af, IEEE802.3at, Hi-PoE - Hỗ trợ đèn báo hiển thị trạng thái - Công suất: Port1,5≤60W, Port2,3,4,6,7,8≤30W, Tổng ≤120W - Nguồn: DC48~57V Adapter - Chống sét: 4KV |
3.445,000 |
BỘ TEST CAMERA | ||
Xem hình | KBvision KX-T01 Màn hình test camera > Kích thước 4.3" TFT, độ phân giải 480 × 272 > Hỗ trợ HDCVI (4K) / AHD (4MP) / TVI (5MP)/ CVBS > Nguồn DC 12 V / 1A cho 1 camera > Hỗ trợ menu OSD, PTZ > Hỗ trợ audio, RS-485 > Sạc pin qua cổng USB > Nhỏ gọn và di động, có dây đeo cổ tay có thể tháo rời > Pin lithium 2 * 18650, tối đa 14,8Wh, hoạt động khoảng 8 giờ > Nhiệt độ hoạt động: -10°C ~ 55°C |
2.249,000 |
PHỤ KIỆNHDMI VÀ VGA | ||
Xem hình | Dây HDMI 1,5m | 15,600 |
Xem hình | Dây HDMI 3m | 36,400 |
Xem hình | Dây HDMI 5m | 75,400 |
Xem hình | Dây HDMI 10m | 84,500 |
Xem hình | Dây HDMI 15m | 143,000 |
Xem hình | Dây HDMI 20m | 182,000 |
Xem hình | DâyVGA 1,5m | 18,200 |
Xem hình | DâyVGA 3m | 36,400 |
Xem hình | Dây VGA 10m | 169,000 |
Xem hình | Bộ chia HDMI 1 ra 4 Cổng ( vỏ sắt) 1, đầu vào cổng tín hiệu được chia thành 4 cổng ra HDMI 2, tương thích với HDCP 2.0 3, hỗ trợ 3D và độ phân giải 4Kx2K HD 4, hỗ trợ tối đa 36/48, đầy đủ HD 1080p / 60Hz 5, hỗ trợ băng thông 6,75 Gbps6, cung cấp điện DC 5V |
364,000 |
TỦ RACK | ||
Xem hình | TỦ 4U Màu sắc: Màu đen, được sơn tĩnh điện Kích thước: Cao 230* Rộng 550 * Sâu 400 (mm) Cửa trước lưới, tủ treo tường. Phụ kiện: 1 Quạt hút gió công suất 24W, Ổ cắm điện 3 chấu đa năng. Bảo hành: 12 tháng Tải trọng: 25kg Chất liệu: Tôn mạ kẽm dày 1mm-1,2mm Chuyên dùng: cho các thiết bị nhỏ gọn tại các văn phòng nhỏ, hộ gia đình.. Có thể tích hợp đầy đủ các thiết bị đi |
819,000 |
Xem hình | TỦ 6U Độ dày : 0.8 Kích thước : 320*550*400 Phụ kiện : 1 Quạt, 1 ổ điện 3 chấu |
910,000 |
Xem hình | TỦ 9U-D500 Treo tường Độ dày : 0.8 Kích thước : 520*550*500 Phụ kiện : 2 Quạt, 1 ổ điện 3 chấu |
1.170,000 |
Xem hình | TỦ 9U-D500 Bánh xe Độ dày : 0.8 Kích thước : 520*550*500 Phụ kiện : 2 Quạt, 1 ổ điện 3 chấu |
1.235,000 |
Xem hình | TỦ 10U TREO TƯỜNG Độ dày : 0.8 Kích thước : 560*550*500 Phụ kiện : 1 quạt, 1 ổ điện 3 chấu |
1.274,000 |
Xem hình | TỦ 10U BÁNH XE Độ dày : 0.8 Kích thước : 560 * 550 * 500 Phụ kiện : 1 quạt, 1 ổ điện 3 chấu |
1.326,000 |
Xem hình | TỦ 12U - D600 TỦ KHỐI TT Độ dày : 0.8 Kích thước : 750*600*600 Phụ kiện : 1 quạt, 1 ổ điện 3 chấu |
1.625,000 |
Xem hình | TỦ 12U - D600 TỦ KHỐI BX Độ dày : 0.8 Kích thước : 750*600*600 Phụ kiện : 1 quạt, 1 ổ điện 3 chấu |
1.625,000 |
Xem hình | TỦ 12U - D600 TỦ RÁP BX Độ dày : 0.8 Kích thước : 750*600*600 Phụ kiện : 1 quạt, 1 ổ điện 3 chấu |
1.950,000 |
Xem hình | TỦ 15U-D400 TỦ KHỐI Độ dày : 0.8 Kích thước : 830*600*400 Phụ kiện : 1 quạt, 1 ổ điện 3 chấu |
1.755,000 |
Xem hình | TỦ 15U-D400 TỦ KHỐI TT Độ dày : 0.8 Kích thước : 830*600*400 Phụ kiện : 1 quạt, 1 ổ điện 3 chấu |
1.950,000 |
Xem hình | TỦ 15U-D400 TỦ KHỐI BX Độ dày : 0.8 Kích thước : 830*600*400 Phụ kiện : 1 quạt, 1 ổ điện 3 chấu |
1.950,000 |
Xem hình | TỦ 15U-D600 Độ dày: 0.8 Kích thước : 830*600*600 Phụ kiện : 1 quạt, 1 ổ điện 3 chấu |
2.340,000 |
Xem hình | TỦ 15U-D800 Độ dày: 0.8 Kích thước : 830*600*800 Phụ kiện : 1 quạt, 1 ổ điện 3 chấu |
2.535,000 |
Xem hình | TỦ 15U-D1000 Độ dày: 1.0 Kích thước : 830*600*800 Phụ kiện : 1 quạt, 1 ổ điện 3 chấu |
2.795,000 |
Xem hình | TỦ 20U-D600 Độ dày: 1.0 Kích thước : 1050*600*600 Phụ kiện : 2 quạt, 1 ổ điện 6 chấu |
3.120,000 |
Xem hình | TỦ 20U-D800 Độ dày: 1.0 Kích thước : 1050*600*800 Phụ kiện : 2 quạt, 1 ổ điện 6 chấu |
3.640,000 |
Xem hình | TỦ 20U-D1000 Độ dày: 1.0 Kích thước : 1050*600*1000 Phụ kiện : 2 quạt, 1 ổ điện 6 chấu |
3.965,000 |
Xem hình | TỦ 27U-D600 Độ dày: 1.0 Kích thước : 1400*600*600 Phụ kiện : 2 quạt, 1 ổ điện 6 chấu |
4.680,000 |
Xem hình | TỦ 27U-D800 Độ dày: 1.0 Kích thước : 1400*600*800 Phụ kiện : 2 quạt, 1 ổ điện 6 chấu |
4.940,000 |
Xem hình | TỦ 27U-D1000 Độ dày: 1.0 Kích thước : 1400*600*1000 Phụ kiện : 2 quạt, 1 ổ điện 6 chấu |
5.460,000 |
Xem hình | TỦ 32U-D600 Độ dày: 1.0 Kích thước : 1600*600*600 Phụ kiện : 2 quạt, 1 ổ điện 6 chấu |
5.850,000 |
Xem hình | TỦ 32U-D800 Độ dày: 1.0 Kích thước : 1600*600*800 Phụ kiện : 2 quạt, 1 ổ điện 6 chấu |
6.240,000 |
Xem hình | TỦ 32U-D1000 Độ dày: 1.0 Kích thước : 1600*600*1000 Phụ kiện : 2 quạt, 1 ổ điện 6 chấu |
6.630,000 |
Xem hình | TỦ 36U-D600 Độ dày: 1.0 Kích thước : 1800*600*600 Phụ kiện : 2 quạt, 1 ổ điện 6 chấu |
7.280,000 |
Xem hình | TỦ 36U-D800 Độ dày: 1.0 Kích thước : 1800*600*800 Phụ kiện : 2 quạt, 1 ổ điện 6 chấu |
7.670,000 |
Xem hình | TỦ 36U-D1000 Độ dày: 1.0 Kích thước : 1800*600*1000 Phụ kiện : 2 quạt, 1 ổ điện 6 chấu |
8.190,000 |
Xem hình | TỦ 42U-D600 Độ dày: 1.2 Kích thước : 2100*600*600 Phụ kiện : 4 quạt, 1 ổ điện 6 chấu |
8.580,000 |
Xem hình | TỦ 42U-D800 Độ dày: 1.2 Kích thước : 2100*600*800 Phụ kiện : 4 quạt, 1 ổ điện 6 chấu |
8.970,000 |
Xem hình | TỦ 42U-D1000 Độ dày: 1.2 Kích thước : 2100*600*1000 Phụ kiện : 4 quạt, 1 ổ điện 6 chấu |
9.620,000 |
Xem hình | Khay D400 | 143,000 |
Xem hình | Khay D600 | 195,000 |
Xem hình | Khay D800 | 240,500 |
Xem hình | Khay D1000 | 299,000 |
Xem hình | THANH NGUỒN 6 PORT CÓ SIBI | 520,000 |
Xem hình | THANH NGUỒN 6 PORT KHÔNG CÓ SIBI | 468,000 |
PHỤ KIỆN QUANG | ||
CÁP QUANG | ||
Xem hình | Dây thuê bao quang 1FO, Bọc chặt ngoài trời 1FO, 1000m |
0,975 |
Xem hình | Dây thuê bao quang 2FO, Bọc chặt ngoài trời 2FO, 1000m |
1,495 |
Xem hình | Dây thuê bao quang 2FO, Ống lỏng 1000m/cuộn | 3,900 |
Xem hình | Dây thuê bao quang 4FO, Ống lỏng | 4,420 |
Xem hình | Dây thuê bao quang 8FO, Ống lỏng | 9,880 |
Xem hình | Dây thuê bao quang 12FO, Ống lỏng | 11,180 |
Xem hình | Dây thuê bao quang 24FO, Ống lỏng | 19,240 |
Bộ chuyển đổi 1 Port 100M Enternet -> Quang(converter) | ||
Xem hình | CONVERTER HTB3100A-B 25KM (100G) Hiệu Netlink - Thay Adaptor zin + 30k / 1 cục - Khoảng cách truyền : 25km - Bước sóng quang hoạt động: 1310nm/1550nm - Ngõ giao tiếp quang : Connector SC - Ngõ giao tiếp mạng: RJ45 - Tương thích các chuẩn: IEEE802.3u, 10/100 Base-TX, 100Base-FX |
416,000 |
Xem hình | CONVERTER APTEK AP1113-20A/B(1000m) Hiệu Netlink - Thay Adaptor zin + 30k / 1 cục - Khoảng cách truyền : 25km - Bước sóng quang hoạt động: 1310nm/1550nm - Ngõ giao tiếp quang : Connector SC - Ngõ giao tiếp mạng: RJ45 - Tương thích các chuẩn: IEEE802.3u, 10/100 Base-TX, 100Base-FX |
1.248,000 |
Xem hình | CONVERTERAPTEK AP100-20A/B (100m) |
780,000 |
Xem hình | Bộ chuyển đổi quang điện 1 sợi quang, BTON BT-950 SM-25(10/100M) - Đã bao gồm nguồn 5V-2A zin - Khoảng cách truyền : 25km - Bước sóng quang hoạt động: 1310nm/1550nm - Ngõ giao tiếp quang : Connector SC - Ngõ giao tiếp mạng: RJ45 - Tương thích các chuẩn: IEEE802.3u, 10/100 Base-TX, 100Base-FX |
liên hệ |
Xem hình | Bộ chuyển đổi quang điện 1 sợi quang, BTON BT-950 GS-20A-B(10/100/1000M) - Đã bao gồm nguồn 5V-2A zin - Khoảng cách truyền : 25km - Bước sóng quang hoạt động: 1310nm/1550nm - Ngõ giao tiếp quang : Connector SC - Ngõ giao tiếp mạng: RJ45 - Tương thích các chuẩn: IEEE802.3u, 10/100 Base-TX, 100Base-FX |
#VALUE! |
Xem hình | Chuyển đổi quang - điện video 4 kênh Converter BTON BT -Sử dụng 1 sợi cáp để truyền tín hiệu. -4 kênh HD-TVI/CVI/AHD 1080P -Kết nối video: BNC -Bước sóng quang: 1310/1550nm -Bao gồm: 1 bộ thu và 1 bộ phát |
2.535,000 |
Xem hình | Chuyển đổi quang - điện video 8 kênh Converter BTON -Sử dụng 1 sợi cáp để truyền tín hiệu. -8 kênh HD-TVI/CVI/AHD 1080P -Kết nối video: BNC -Bước sóng quang: 1310/1550nm -Bao gồm: 1 bộ thu và 1 bộ phát |
4.745,000 |
Xem hình | Bộ chuyển đổi HDMI sang quang HDMI-T/R bộ Bộ chuyển đổi quang ra cổng HDMI chuẩn hình ảnh lên tới 1080P - Bộ nguồn sử dụng: 12V1A -Khoảng cách kết nối cho phép: 20km -Tốc độ truyền: 10.2bps -Chuẩn: HDMI 1.3, HDCP 1.2 -Nhiệt độ hoạt động: 10°C đến 60°C -Kết nối cổng quang đầu vuông SC |
2.574,000 |
Xem hình | Bộ chuyển đổi HDMI sang quang HDMI-T/R bộ có USP -Có kèm theo 2 cổng USBđiều khiển chuột và bàn phím. -Sử dụng nguồn : 12V – 1A -Kết nối cổng quang đầu tròn FC -Khoảng cách kết nối: 20KM -Chuẩn: HDMI 1.3, HDCP1.2 -Sản phẩm: Gồm 1 bộ có 2 chiếc , 2 bộ cấp nguồn 12V 1A |
3.510,000 |
Xem hình | JACK CONVERTER | 39,000 |
Xem hình | Dao cắt sợi quang | 702,000 |
Xem hình | kềm tuốt sợi quang | 195,000 |
Xem hình | Đèn soi sợi quang 5km | 364,000 |
Xem hình | Dây nhảy quang đơn SC/UPC - SC/UPC dài 3m ( vuông lớn - vuông lớn) |
31,200 |
Xem hình | Fast Converter FC/APC ( xanh dương ) | 15,600 |
Xem hình | Fast converter FC/UPC Loại dùng cho nhà nước, dự án | 32,500 |
Xem hình | Rệp nối quang | 45,500 |
Xem hình | Hộp nối nhựa 2fo sc/4pc hộp nối nhựa 2fo sc/4 pc |
62,400 |
Kính gửi: Quý khách hàng
1. CHÍNH SÁCH BẢO HÀNH:
Tất cả các sản phẩm camera, đầu ghi, ổ cứng bảo hành 24 tháng.
* Quy định bảo hành: Sản phẩm được bảo hành miễn phí nếu sản phẩm đó còn thời hạn bảo hành được tính dựa trên tem bảo hành hoặc mã vạch được dán trên từng sản phẩm. Sản phẩm được bảo hành trong thời hạn liên quan đến lỗi do nhà sản xuất.
* Những trường hợp không được bảo hành như sau:
- Sản phẩm đã hết thời hạn bảo hành.
- Tự ý tháo dỡ, sửa chữa không được đồng ý của Hãng
- Sản phẩm bị cháy nổ hay hỏng hóc do tác động cơ học, biến dạng, rơi, vỡ, va đập, bị xước, bị hỏng do ẩm ướt, hoen rỉ, chảy nước, động vật xâm nhập vào, thiên tai, hỏa hoạn, sử dụng sai điện áp quy định.
- Hư hỏng đối với các trường hợp riêng như CPU cong hoặc gãy chân, ổ cứng nứt, vỡ IDE, cháy nổ, rơi móp méo, mờ chữ trên lưng ổ, bong tem bạc, mạch hoen rỉ, oxy hóa.
- Tem bảo hành, mã vạch bị rách không còn nguyên vẹn, hoặc Tem bảo hành bị sửa đổi (kể cả Tem bảo hành gốc).
- Bảo hành không bao gồm vận chuyển hàng và giao hàng.
Hỗ trợ kỹ thuật: 0987 24 7073
Mua số lượng giá tốt hơn Liên hệ ngay: 0902 47 57 39