- Trọn bộ 1 camera
- Trọn bộ 2 camera
- Trọn bộ 3 camera
- Trọn bộ 4 camera
- Trọn bộ 5 camera
- Trọn bộ 6 camera
- Trọn Bộ 7 camera
- Trọn bộ 8 camera
- Trọn bộ 16 camera
- Trọn bộ camera KBVISION
- Trọn bộ camera DAHUA
- Trọn bộ camera HIKVISION
- Trọn bộ camera wifi EZVIZ
- Lắp Đặt Trọn Bộ Camera HiLook
- Trọn bộ camera có màu ban đêm
- Trọn Bộ Camera IP
- Trọn Bộ Camera Wifi
Mô tả sản phẩm
THÔNG TIN CHI TIẾT TRỌN BỘ 2 CAMERA DAHUA DK-1TVI-DK-DS-2CE16H0T-ITPF

Hệ thống bao gồm:
– 1 Đầu ghi hình 4 kênh HIKVISION DS-7104HQHI-K1 (S)
– 2 Camera DS-2CE16H0T-ITPF HOẶC DS-2CE56H0T-ITP
– 1 Ổ lưu trữ 500GB
– 2 Adaptor có IC ổn áp, giải nhiệt giúp tăng tuổi thọ camera
– 2 bộ Jack khóa chống nhiễu
CAMERA QUAN SÁT HỒNG NGOẠI DS-2CE16H0T-ITPF HOẶC DS-2CE56H0T-ITP
![]() |
![]() |
Camera DS-2CE16H0T-ITPF | Camera DS-2CE56H0T-ITP |
- Camera 4 in 1 HD, hỗ trợ kết nối đầu ghi TVI/AHD/CVI/Analog.
- Độ phân giải: 5 Megapixel.
- Hình ảnh cực đẹp, camera HD truyền tín hiệu bằng dây cáp đồng trục, không nén, hình ảnh chuyển động thời gian thực, không có độ trễ.
- Hỗ trợ độ phân giải 4 Megapixel (mặc định) khi kết nối với đầu ghi HQHI-K.
- Hỗ trợ độ phân giải 5 Megapixel khi kết nối với đầu ghi 5MP HUHI.
- Ống kính: 3.6mm@F1.8 (tùy chọn: 6mm).
- Tầm quan sát hồng ngoại: EXIR 20 mét.
- Độ nhạy sáng: 0.01 Lux@F1.2, 0lux IR ON.
- Chức năng chống nhiễu DNR.
- Hỗ trợ OSD menu.
- Tiêu chuẩn chống bụi và nước: IP67 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
Thông số kỹ thuật camera HIKVISION DS-2CE56H0T-ITP
- Cảm biến hình ảnh: CMOS.
- Độ phân giải: 5.0 Megapixel.
- Độ nhạy sáng: 0.01 Lux@(F1.2, AGC ON).
- Ống kính: 3.6mm (đặt hàng 2,8mm, 6mm).
- Tầm quan sát hồng ngoại: 20 mét.
- Hỗ trợ cắt lọc hồng ngoại ICR. Chức năng hồng ngoại thông minh Smart IR.
- Hỗ trợ chức năng giảm nhiễu số DNR.
- Hỗ trợ menu OSD (cài đặt thông số camera) điều khiển từ xa.
ĐẦU GHI HÌNH KTS HIKVISION DS-7104HQHI-K1(S)

Thông số kỹ thuật đầu ghi hình HIKVISION DS-7104HQHI-K1(S)
- Đầu ghi hình HDTVI HIKVISION DS-7104HQHI-K1 (S) công nghệ Turbo HD 4.0 mới cho hình ảnh sắc nét gấp nhiều lần so với chuẩn analog thông thường, khả năng truyền hình ảnh HD qua mạng tốt.
- Miễn phí tên miền DDNS
- Chuẩn nén hình ảnh H.265+ tiết kiệm gấp 4 lần dung lượng lưu trữ, tốc độ xem qua mạng nhanh gấp đôi so với chuẩn H.264+
- Độ phân giải xem hình HD 1080P hình ảnh cực nét không bể hình
- Đầu 4 kênh hỗ trợ gắn được 1 Camera 3MP
- Khoảng cách kết nối đến camera: tối đa 1200m với cáp đồng trục.
- Chuẩn ghi hình Digital Recorder: HDTVI / CVI / AHD / IP / Analog + 1 camera IP 2MP ( Lưu ý phải cắm camera cùng loại thành từng cặp )
- HDD: 1 ổ cứng SATA tối đa 6TB
- Audio: 1 in , 1 out
- Ngõ ra xem hình HDMI, VGA hình ảnh cực nét full HD 1080P,
- Hỗ trợ xem lại nhiều kênh cùng lúc, cho phép hai băng thông cho mỗi kênh.
- Hỗ trợ chế độ chống ghi đè lên những đoạn video clips quan trọng đã được đánh dấu. Tìm kiếm trực quan
- Cổng giao tiếp RS-485 để điều khiển các camera PTZ
HDD (ổ cứng lưu trữ dữ liệu) 500GB lưu dữ liệu liên tục 24/24

04 bộ BNC KẾT NỐI CAMERA VỚI ĐẦU GHI HÌNH

BÁO GIÁ TRỌN BỘ 1 ĐẾN 8 CAMERA HIKVISON DS-2CE16H0T-ITPF HOẶC DS-2CE56H0T-ITP
SỐ LƯỢNG CAMERA HIKVISION 5.0MP | GIÁ NIÊM YẾT | GIÁ ƯU ĐÃI |
Trọn bộ 1 camera, đầu ghi 4 kênh, ổ cứng lưu trữ 500GB | 4.180.000đ | 3.900.000đ |
Trọn bộ 2 camera, đầu ghi 4 kênh, ổ cứng lưu trữ 500GB | 5.180.000đ | 4.900.000đ |
Trọn bộ 3 camera, đầu ghi 4 kênh, ổ cứng lưu trữ 500GB | 6.180.000đ | 5.900.000đ |
Trọn bộ 4 camera, đầu ghi 4 kênh, ổ cứng lưu trữ 500GB | 7.180.000đ | 6.900.000đ |
Trọn bộ 5 camera, đầu ghi 8 kênh, ổ cứng lưu trữ 1000GB | 9.380.000đ | 9.100.000đ |
Trọn bộ 6 camera, đầu ghi 8 kênh, ổ cứng lưu trữ 1000GB | 10.380.000đ | 10.100.000đ |
Trọn bộ 7 camera, đầu ghi 8 kênh, ổ cứng lưu trữ 1000GB | 11.380.000đ | 11.200.000đ |
Trọn bộ 8 camera, đầu ghi 8 kênh, ổ cứng lưu trữ 1000GB | 12.600.000đ | 12.300.000đ |
- Đơn giá trên đã bao gồm công lắp đặt, tặng mỗi camera 10m dây tín hiệu.
- Dây tín hiệu phát sinh ngoài khuyến mãi: 5000/mét, tính theo thực tế.
- Dây điện phát sinh 4000/mét, tính theo thực tế.
- Chưa bao gồm 10%VAT.
SAU ĐÂY LÀ MỘT VÀI HÌNH ẢNH THỰC TẾ SAU LẮP ĐẶT NHÀ KHÁCH HÀNG







Thông số kỹ thuật
Video/Audio Input | ||
---|---|---|
Audio Input: | 1-ch | |
Video Compression: | H.265 Pro+/H.265 Pro/H.265/H.264+/H.264 | |
Analog and HD-TVI video input: | 4-ch,BNC interface (1.0Vp-p, 75 Ω)connection | |
Supported camera types: | 4 MP, 3 MP, 1080p25, 1080p30, 720p25, 720p30, 720p50, 720p60 Note: The 3 MP signal input is only available for channel 1 of DS-7104HQHI-K1, channel 1/2 of DS-7108HQHI-K1, and channel 1/2/3/4 of DS-7116HQHI-K1. Support AHD input: 4 MP, 1080p25, 1080p30, 720p25, 720p30 Support CVI input: 4 MP, 1080p25, 1080p30, 720p25, 720p30 support CVBS input |
|
Video Input Interface: | BNC (1.0 Vp-p, 75Ω) | |
Audio Compression: | G.711u | |
Audio Input Interface: | RCA (2.0 Vp-p, 1 kΩ) | |
Two-way Audio: | 1-ch, RCA (2.0 Vp-p, 1 KΩ) (using audio input) |
Video/Audio Output | ||
---|---|---|
HDMI/VGA Output: | 1920 × 1080 / 60 Hz,1280 × 1024 / 60 Hz, 1280 × 720 / 60 Hz, 1024 × 768 / 60 Hz | |
Recording resolution: | When 1080p Lite mode not enabled: 4 MP lite/3 MP/1080p/1080p lite/720p/WD1/4CIF/VGA/CIF When 1080p Lite mode enabled: 4 MP lite/3 MP/1080p lite/720p/720p lite/WD1/4CIF/VGA/CIF |
|
Frame Rate: | Main stream: When 1080p Lite mode not enabled: For 4 MP stream access: 4 MP lite@15fps; 1080p lite/720p/WD1/4CIF/VGA/CIF@25fps (P)/30fps (N) For 3 MP stream access: 3 MP/1080p/720p/VGA/WD1/4CIF/CIF@15fps For 1080p stream access: 1080p/720p@15fps; VGA/WD1/4CIF/CIF@25fps (P)/30fps (N) For 720p stream access: 720p/VGA/WD1/4CIF/CIF@25fps (P)/30fps (N) When 1080p Lite mode enabled: 4 MP lite/3 MP@15fps; 1080p lite/720p lite/VGA/WD1/4CIF/CIF@25fps (P)/30fps (N) |
|
Video Bit Rate: | 32 Kbps-6 Mbps | |
Stream Type: | Video/Video&Audio | |
Audio Output: | 1-ch RCA(Linear, 1kΩ) | |
Audio Bit Rate: | 64kbps | |
Dual Stream: | Support | |
Synchronous Playback: | 4-ch |
Network management | ||
---|---|---|
Remote connections: | 32 | |
Network protocols: | TCP/IP, PPPoE, DHCP, Hik-Connect, DNS, DDNS, NTP, SADP, NFS, iSCSI, UPnP?, HTTPS, ONVIF |
Hard Disk Driver | ||
---|---|---|
Interface Type: | 1 SATA Interface | |
Capacity: | Up to 4TB capacity for each disk |
External Interface | ||
---|---|---|
Network Interface: | 1; 10M / 100M self-adaptive Ethernet interface | |
USB Interface: | 2 USB 2.0 Interfaces |
General | ||
---|---|---|
Power Supply: | 12V DC | |
Consumption: | ≤ 8W(without hard disks) | |
Working Temperature: | -10 oC ~+55 oC (14 oF ~ 131 oF) | |
Working Humidity: | 10% ~ 90% | |
Chassis: | Mini 1U chassis | |
Dimensions: | 200 × 200 × 45 mm (7.9 × 7.9 × 1.8 inch) |
|
Weight: | ≤ 1 kg (2.2 lb) |