


Thông số kỹ thuật Wifi Mesh Tplink (TL-Deco X50)
BẢO MẬT | |
---|---|
Network Security | Tường lửa SPI Kiểm soát truy cập Bảo mật HomeShield Bảo vệ IoT theo thời gian thực Malicious Site Blocker Intrusion Prevention System DDoS Attack Prevention Home Network Scanner |
Guest Network | 1× mạng khách 5 GHz 1× mạng khách 2.4 GHz |
VPN Server | • Open VPN Server • PPTP VPN Server • L2TP VPN Server |
VPN Client | • Open VPN Client • PPTP VPN Client • L2TP VPN Client |
WiFi Encryption | WPA-cá nhân WPA2-cá nhân WPA3-cá nhân |
WI-FI | |
---|---|
Standards | Wi-Fi 6 IEEE 802.11ax/ac/n/a 5 GHz IEEE 802.11ax/n/b/g 2.4 GHz |
WiFi Speeds | AX3000 5 GHz: 2402 Mbps (802.11ax, HE160) 2.4 GHz: 574 Mbps (802.11ax) |
WiFi Range | Nhà 1-3 Phòng Ngủ (1-thiết bị) Công nghệ Mesh TP-Link Mạng hỗ trợ Ethernet tùy chọn hoạt động cùng nhau để liên kết các thiết bị Deco để cung cấp vùng phủ sóng liền mạch AI-Driven Mesh Tìm hiểu môi trường mạng một cách thông minh để cung cấp Wi-Fi lý tưởng duy nhất cho ngôi nhà của bạn 2× Ăng ten (ngầm) Nhiều ăng-ten tạo thành một mảng tăng cường tín hiệu để bao phủ nhiều hướng hơn và các khu vực rộng lớn Beamforming Tập trung cường độ tín hiệu không dây về phía máy khách để mở rộng phạm vi WiFi |
WiFi Capacity | Cao Băng tần kép Gán các thiết bị đến các băng tần khác nhau để có hiệu suất tối ưu 2×2 MU-MIMO Giao tiếp đồng thời với nhiều máy khách MU-MIMO OFDMA Giao tiếp đồng thời với nhiều máy khách WiFi 6 4 Luồng Nhiều băng thông cho các thiết bị được kết nối |
Working Modes | Chế độ Router Chế độ Điểm truy cập |
HARDWARE | |
---|---|
Button | Nút Reset |
Ethernet Ports | 3 cổng Gigabit *trên mỗi Deco Hỗ trợ WAN/LAN auto-sensing |
SOFTWARE | |
---|---|
Advanced Features | • Reboot Schedule • Tapo/Kasa onboarding • IoT network & Device Isolation • Static Router Function • Node/Band Connection Preference |
Protocols | IPv4 IPv6 |
Service Kits | HomeShield |
Parental Controls | Quyền kiểm soát của phụ huynh HomeShield Cấu hình Tùy chỉnh Thư viện bộ lọc nội dung chuyên nghiệp Thời gian cho gia đình Giờ đi ngủ Giờ tắt Phần thưởng thời gian Xếp hạng thời gian trực tuyến dành cho gia đình Tạm dừng Internet Báo cáo hàng tuần và hàng tháng |
WAN Types | IP Động IP Tĩnh PPPoE PPTP L2TP |
Quality of Service | HomeShield QoS Ưu tiên thiết bị |
Cloud Service | Nâng cấp firmware OTA ID TP-Link DDNS |
NAT Forwarding | Cổng chuyển tiếp UPnP |
IPTV | IGMP Proxy IGMP Snooping Bridge Tag VLAN |
DHCP | Dành riêng địa chỉ Danh sách máy khách DHCP Máy chủ |
DDNS | TP-Link |
Management | Ứng dụng Deco |
TEST DATA | |
---|---|
WiFi Transmission Power | CE: <20 dBm (2.4 GHz) <23 dBm (5 GHz) FCC: <30 dBm (2.4 GHz) <30 dBm (5 GHz) |
PHYSICAL | |
---|---|
Dimensions (W×D×H) | 4.33 × 4.33 × 4.49 in (110 × 110 × 114 mm) |
Package Contents | Deco X50 (1-pack) 1thiết bị Deco X50 1 cáp Ethernet RJ45 1 bộ chuyển đổi nguồn 1 Hướng dẫn cài đặt nhanh Deco X50 (2-pack) 2 thiết bị Deco X50 1 cáp Ethernet RJ45 2 bộ chuyển đổi nguồn 1 Hướng dẫn cài đặt nhanh Deco X50 (3-pack) 3 thiết bị Deco X50 1 cáp Ethernet RJ45 3 bộ chuyển đổi nguồn 1 Hướng dẫn cài đặt nhanh |
KHÁC | |
---|---|
System Requirements | Android 5.0 or later iOS 9.0 or later *Note: The minimum system requirements will be updated alongside updates to the app, subject to official website information. |
Chứng chỉ | CE, FCC, RoHS, RCM |
Môi trường | Nhiệt độ hoạt động: 0°C~40°C (32°F~104°F) Nhiệt độ bảo quản: -40°C~70°C (-40°F~158°F) Độ ẩm hoạt động: 10% ~ 90% không ngưng tụ Độ ẩm lưu trữ: 5% ~ 90% không ngưng tụ |
Giá từ: 2.450.000 ₫
Bạn vui lòng nhập đúng số điện thoại để chúng tôi sẽ gọi xác nhận đơn hàng trước khi giao hàng. Xin cảm ơn!
Review Hệ thống Wi-Fi 6 Mesh Cho Gia Đình AX3000 Tplink (TL-Deco X50)
Chưa có đánh giá nào.