

Thông số kỹ thuật camera VIGI NVR1016H
DECODING | |
---|---|
Decoding Format | H.265+/H.265/ H.264+/H.264 |
Live View/Playback Resolution | 8 MP/5 MP/ 4 MP/3 MP/1080p/UXGA/ 720p/VGA/4CIF/DCIF/2CIF/CIF/QCIF |
Capability | 2-ch @ 8MP, 4-ch @ 4MP, 8-ch @ 2MP |
MẠNG | |
---|---|
Giao thức | TCP/IP, DHCP, DNS, NTP, UPnP |
Băng thông đầu vào | 80 Mbps |
Băng thông đầu ra | 60 Mbps |
GIAO DIỆN KẾT NỐI | |
---|---|
Kết nối mạng | 1 RJ-45 10/100 Mbps Self-Adaptive Ethernet Interface |
Cổng USB | 2× USB 2.0 |
HARD DISK | |
---|---|
SATA | 1 SATA Interface |
Capacity | Up to 10 TB |
THÔNG TIN CHUNG | |
---|---|
Sản phẩm bao gồm | VIGI Network Video Recorder Power Adapter HDD Screws Mouse Quick Installation Guide |
Nhiệt Độ Hoạt Động | -10–55 °C |
Kích thước ( R x D x C ) | 246.2 × 148.2 × 45 mm |
Trọng lượng | 578.5 g |
External Power Supply | DC 12V/1.5A |
Power Consumption | 4.25 W (without disk) |
VIDEO/IMAGE | |
---|---|
Synchronous Playback | 16-Channel |
Video Input | 16-Channel IP Video Input, up to 8 MP Resolution |
Recording Resolution | 8 MP/5 MP/ 4 MP/3 MP/1080p/UXGA /720p/VGA/4CIF/DCIF/2CIF/CIF/QCIF |
HDMI Output Resolution | 1 Channel, Resolution: 3840x2160/30Hz,1920x1080/60Hz, 1680x1050/60Hz, 1440x900/60Hz, 1280x1024/60Hz, 1280x720/60Hz |
VGA Output Resolution | 1 Channel, Resolution: 1920x1080/60Hz,1680x1050/60Hz, 1440x900/60Hz, 1280x1024/60Hz, 1280x720/60Hz |
Xem chi tiết thông số kỹ thuật tại đâyCó thể bạn quan tâm các sản phẩm camera TPLINK
Liên hệ
Bạn vui lòng nhập đúng số điện thoại để chúng tôi sẽ gọi xác nhận đơn hàng trước khi giao hàng. Xin cảm ơn!
Review Đầu ghi hình IP Tplink 16 Kênh hỗ trợ 1 ổ cứng 10TB (VIGI NVR1016H)
Chưa có đánh giá nào.